-
Bột vitamin D3 thuần chay
- Số CAS: 67-97-0
- EINECS số: 200-673-2
- Công thức phân tử: C27H44O
- Thích hợp cho người ăn chay: Có
- Thích hợp cho người ăn chay: Có
-
Axit 6-O-palmitoyl-L-ascorbic
- Bí danh:Ascorbylpalmitate; Ascorbyl Palmitate; Palmitoyl ascorbat; Vitamin C Palmitat; L-Ascorbyl 6-Palmitate; ascorbate 6-O-Palmitoyl; Axit PALMITOYL L-ASCORBIC; Axit L-ascorbic 6-palmitate; Axit L-ascorbic-6-phlmitate;Axit 6-O-palmitoyl-L-ascorbic; 6-O-hexadecanoylhex-1-enofuranos-3-ulose;
- Số CAS:137-66-6
- Số EINECS:205-305-4
- phân tửlar Công thức:C22H38O7
- Trọng lượng phân tử:414,53
-
Axit ascoricic (Vitamin C)
- Số CAS:50-81-7
- Số EINECS:200-066-2
- phân tửlar Công thức:C6H8O6
- Trọng lượng phân tử:176,12
-
Cyanocobalamin
- Số CAS: 13115-03-2
- Công thức phân tử:C63H88CoN14O14P-
- Trọng lượng phân tử:1354,36
-
Mecobalamin
- Bí danh:Algobaz; MECOBALAMIN; Vitamin B12;MECOBALAMIN; Metylcobalamin; METHYLCOBALAMIN;Metyl Vitamin B12; coban-metylcobalamin;Methyl-5,6-dimethylbenzimidazolylcobalamin;cobinamide,dẫn xuất coban-methyl,hydroxit,dihydrogenphosphate(ester)
- Số CAS: 13422-55-4
- Số EINECS:236-535-3
- Công thức phân tử:C63H90CoN13O14P
- Trọng lượng phân tử:1343,40
-
Dầu Vitamin A Palmitate 1.000.000IU
- Bí danh: AROVIT; Retinylpalmitat; Retinol palmitat; Retinyl Palmitate; Vitamin A Palmitat
- Số CAS: 79-81-2
- Số EINECS: 201-228-5
- Công thức hóa học: C36H60O2
- Trọng lượng phân tử: 524,86
-
Dầu Vitamin A Palmitate 1.700.000IU
- Bí danh: AROVIT; Retinylpalmitat; Retinol palmitat; Retinyl Palmitate; Vitamin A Palmitat
- Số CAS: 79-81-2
- Số EINECS: 201-228-5
- Công thức hóa học: C36H60O2
- Trọng lượng phân tử: 524,86
-
Nicotinamid
- Từ đồng nghĩa: Niacinamide; VB3; Vitamin B3; Vitamin PP; 3-Pyridincarboxamit
- Số CAS: 98-92-0
- Công thức phân tử: C6H6N2O
- Trọng lượng phân tử: 122,13
- Số EINECS: 202-713-4
-
Canxi L-5-Methyltetrahydrofolate
Số CAS: 151533-22-1
Số EINECS: 691-636-3
Công thức phân tử: C20H27CaN7O6
Trọng lượng phân tử: 501,56
Điểm nóng chảy: >300oC