Head_Banner

Các sản phẩm

Dầu acetate vitamin

Mô tả ngắn:

Tên sản phẩm:Dầu acetate vitamin

Từ đồng nghĩa:Retinol acetate; retinyl acetate; Vitamin A acetate; O ~ 15 ~ -acetylretinol; Trans-retinol acetate; Retinol acetate tất cả trans; O ~ 15 ~ -acetylretinoic axit; All-trans vitamin A acetate; Vitamin A acetate, tất cả đều trans

Cas No .:127-47-9

Einecs số:204-844-2

Công thức phân tử:C22H32O2

Trọng lượng phân tử:328,49


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu ngắn gọn:

Vitamin A acetate, còn được gọi là retinol acetate, retinyl acetate hoặc all acetate acetate. Số CAS của nó là 127-47-9 và số EINECS là 204-844-2.

 

Vitamin A acetate là một dạng vitamin A ester hóa với sự ổn định tốt và khả dụng sinh học, nó thường được sử dụng để bổ sung vitamin A và điều trị thiếu vitamin A.

1158-786

Thông số kỹ thuật của vitamin A acetate của chúng tôi (1.000.000iu/g)

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Chất lỏng màu vàng hoặc màu nâu vàng
Nhận dạng (phản ứng màu) Tích cực
Tỷ lệ hệ số hấp thụ Không dưới 0,85
Giá trị axit Không quá 2.0mgkoh/g
Giá trị peroxide Không quá 15meq/kg
Kim loại nặng Không quá 10ppm
Chì (PB) Không quá 2ppm
Asen (AS) Không quá 2ppm
Hàm lượng acetate vitamin A Không dưới 1.000.000iu/g

Thông số kỹ thuật của vitamin A acetate của chúng tôi (1.500.000iu/g)

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Chất lỏng màu vàng hoặc màu nâu vàng; Tinh thể một phần có thể xảy ra ở nhiệt độ thấp.
Nhận dạng (phản ứng màu) Tích cực
Tỷ lệ hệ số hấp thụ Không dưới 0,85
Giá trị axit Không quá 2.0mgkoh/g
Giá trị peroxide Không quá 15meq/kg
Kim loại nặng Không quá 10ppm
Chì (PB) Không quá 2ppm
Asen (AS) Không quá 1ppm
Hàm lượng acetate vitamin A Không dưới 1.500.000iu/g

Thông số kỹ thuật của vitamin A acetate của chúng tôi (2.100.000iu/g)

Các mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Chất lỏng màu vàng hoặc màu nâu vàng; Tinh thể một phần có thể xảy ra ở nhiệt độ thấp.
Nhận dạng (phản ứng màu) Tích cực
Tỷ lệ hệ số hấp thụ Không dưới 0,85
Giá trị axit Không quá 2.0mgkoh/g
Giá trị peroxide Không quá 15meq/kg
Kim loại nặng Không quá 10ppm
Chì (PB) Không quá 2ppm
Asen (AS) Không quá 2ppm
Hàm lượng acetate vitamin A Không dưới 2.100.000iu/g

Các khu vực ứng dụng của vitamin A acetate:

1) Y học:

Trong lĩnh vực y học, vitamin A acetate được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh về mắt (bao gồm mù đêm, keratomelia, khô mắt) và viêm gan; Nó cũng được sử dụng để điều trị các bệnh về da (xeroderma, v.v.) và thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương.

 

2) Thức ăn:

Vitamin A acetate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, chủ yếu là một chất kích thích dinh dưỡng, có thể tăng cường giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, cải thiện hương vị và màu sắc của thực phẩm, và cải thiện chất lượng và loại thực phẩm. Các khu vực ứng dụng cụ thể bao gồm: các sản phẩm sữa, sản phẩm dầu, thực phẩm trẻ em, đồ uống, kẹo, bánh và xúc xích, v.v.

 

3) Chăm sóc da:

Trong lĩnh vực chăm sóc da, vitamin A acetate là một thành phần không thể thiếu trong mỹ phẩm cao cấp. Nó có thể thâm nhập sâu vào da, thúc đẩy sự đổi mới tế bào da và đạt được hiệu ứng làm trắng và chống lão hóa. Được sử dụng cùng với các chất dinh dưỡng khác, nó có thể cải thiện đáng kể độ co giãn và độ bóng của da.

 

4) Thức ăn:

Vitamin A là một trong những chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của động vật và có tác động quan trọng đến các chức năng sinh lý và tình trạng sức khỏe của động vật. Thêm vitamin A acetate để nuôi có thể đáp ứng nhu cầu về vitamin A của động vật, cải thiện khả năng miễn dịch, khả năng sinh sản và tốc độ tăng trưởng của động vật và thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của động vật. Ngoài ra, acetate vitamin A cũng có thể cải thiện hương vị và màu sắc của thức ăn, cải thiện độ ngon miệng của thức ăn, kích thích sự thèm ăn của động vật và thúc đẩy sự hấp thụ dinh dưỡng.

 

5) Nông nghiệp:

Việc áp dụng vitamin A acetate trong lĩnh vực nông nghiệp chủ yếu bao gồm như một chất điều chỉnh tăng trưởng thực vật và tác nhân kháng căng thẳng. Nó có thể cải thiện khả năng kháng bệnh, kháng hạn và kháng thuốc lạnh. Phương pháp sử dụng cụ thể là trộn nó với một lượng nước thích hợp và phun nó lên lá cây hoặc thêm nó trong quá trình tưới.

Bao bì:

1kg/nhôm có thể, 5kg/nhôm có thể, 20kg/trống hoặc theo các yêu cầu cụ thể từ khách hàng.

Điều kiện lưu trữ:

Vitamin A acetate nên được lưu trữ trong các thùng chứa ban đầu ở nơi khô mát (8 ~ 15); Được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời và độ ẩm.

Hạn sử dụng:

24 tháng nếu được lưu trữ trong các điều kiện được đề cập ở trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: