Dầu axetat vitamin A
Giới thiệu ngắn gọn:
Vitamin A Acetate hay còn gọi là Retinol Acetate, Retinyl Acetate hoặc Vitamin A Acetate chuyển hóa toàn phần. Số CAS của nó là 127-47-9 và số EINECS là 204-844-2.
Vitamin A Acetate là dạng ester hóa của Vitamin A có độ ổn định và sinh khả dụng tốt, thường được sử dụng để bổ sung Vitamin A và điều trị tình trạng thiếu Vitamin A.
Thông số kỹ thuật Vitamin A Acetate của chúng tôi (1.000.000IU/g)
Mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng nhờn màu vàng hoặc vàng nâu |
Nhận dạng (Phản ứng màu) | Tích cực |
Tỷ lệ hệ số hấp thụ | Không ít hơn 0,85 |
Giá trị axit | Không quá 2,0 mgKOH/g |
Giá trị Peroxide | Không quá 15meq/kg |
Kim loại nặng | Không quá 10 trang/phút |
Chì (Pb) | Không quá 2 trang/phút |
Asen (As) | Không quá 2 trang/phút |
Hàm lượng vitamin A axetat | Không ít hơn 1.000.000IU/g |
Thông số kỹ thuật Vitamin A Acetate của chúng tôi (1.500.000IU/g)
Mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng nhờn màu vàng hoặc vàng nâu; kết tinh một phần có thể xảy ra ở nhiệt độ thấp. |
Nhận dạng (Phản ứng màu) | Tích cực |
Tỷ lệ hệ số hấp thụ | Không ít hơn 0,85 |
Giá trị axit | Không quá 2,0 mgKOH/g |
Giá trị Peroxide | Không quá 15meq/kg |
Kim loại nặng | Không quá 10 trang/phút |
Chì (Pb) | Không quá 2 trang/phút |
Asen (As) | Không quá 1ppm |
Hàm lượng vitamin A axetat | Không ít hơn 1.500.000IU/g |
Thông số kỹ thuật Vitamin A Acetate của chúng tôi (2.100.000IU/g)
Mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng nhờn màu vàng hoặc vàng nâu; kết tinh một phần có thể xảy ra ở nhiệt độ thấp. |
Nhận dạng (Phản ứng màu) | Tích cực |
Tỷ lệ hệ số hấp thụ | Không ít hơn 0,85 |
Giá trị axit | Không quá 2,0 mgKOH/g |
Giá trị Peroxide | Không quá 15meq/kg |
Kim loại nặng | Không quá 10 trang/phút |
Chì (Pb) | Không quá 2 trang/phút |
Asen (As) | Không quá 2 trang/phút |
Hàm lượng vitamin A axetat | Không ít hơn 2.100.000IU/g |
Lĩnh vực ứng dụng của Vitamin A Acetate:
1) Y học:
Trong lĩnh vực y học, vitamin A axetat được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh về mắt (bao gồm quáng gà, dày sừng, khô mắt) và viêm gan; nó cũng được sử dụng để điều trị các bệnh về da (xeroderma, v.v.) và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
2) Thức ăn:
Vitamin A axetat được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, chủ yếu là chất tăng cường dinh dưỡng, có thể nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, cải thiện hương vị và màu sắc của thực phẩm, đồng thời cải thiện chất lượng và cấp độ thực phẩm. Các lĩnh vực ứng dụng cụ thể bao gồm: sản phẩm sữa, sản phẩm dầu, thức ăn trẻ em, đồ uống, kẹo, bánh ngọt và xúc xích, v.v.
3) Chăm sóc da:
Trong lĩnh vực chăm sóc da, vitamin A acetate là thành phần không thể thiếu trong các loại mỹ phẩm cao cấp. Nó có thể thâm nhập sâu vào da, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da và đạt được hiệu quả làm trắng và chống lão hóa. Được sử dụng kết hợp với các chất dinh dưỡng khác, nó có thể cải thiện đáng kể độ đàn hồi và độ bóng của da.
4) Thức ăn:
Vitamin A là một trong những chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của vật nuôi và có tác động quan trọng đến chức năng sinh lý cũng như tình trạng sức khỏe của vật nuôi. Thêm vitamin A axetat vào thức ăn có thể đáp ứng nhu cầu vitamin A của động vật, cải thiện khả năng miễn dịch, khả năng sinh sản và tốc độ tăng trưởng của động vật, đồng thời thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của động vật. Ngoài ra, vitamin A axetat còn có thể cải thiện mùi vị và màu sắc của thức ăn, cải thiện cảm giác ngon miệng của thức ăn, kích thích sự thèm ăn của động vật và thúc đẩy quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.
5) Nông nghiệp:
Việc ứng dụng vitamin A axetat trong lĩnh vực nông nghiệp chủ yếu bao gồm vai trò là chất điều hòa sinh trưởng thực vật và tác nhân chống stress. Nó có thể cải thiện khả năng kháng bệnh, chống hạn và chống lạnh của cây trồng. Phương pháp sử dụng cụ thể là pha với một lượng nước thích hợp rồi phun lên lá cây hoặc bổ sung trong quá trình tưới.
Bao bì:
1kg/lon nhôm, 5kg/lon nhôm, 20kg/phuy hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Vitamin A acetate nên được bảo quản trong hộp đựng ban đầu ở nơi khô mát (8oC ~ 15oC); bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời và độ ẩm.
Hạn sử dụng:
24 tháng nếu được bảo quản trong các điều kiện nêu trên.