head_banner

Các sản phẩm

Natri hypophotphit

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Natri hypophotphit

từ đồng nghĩa:SHP; natri photphat; natri photphat; natrimonophosphate; natrihydrophotphit; natri monophosphate; Axit photphinic, muối natri; natri photphat(nah2po2); muối phosphinicaxit mononatri; Axit photphinic, muối natri; natrihydrophotphit(nah2po2)

Số CAS:7681-53-0

Số EINECS:231-669-9

Công thức phân tử:H2NaO2P

Trọng lượng phân tử:87,98


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu ngắn gọn:

Natri hypophotphit là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NaH2PO2. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, dễ hòa tan trong ethanol và glycerin nóng, hòa tan trong nước và không hòa tan trong ether.

 

Natri hypophosphite được sử dụng làm chất bảo quản và chất chống oxy hóa trong ngành công nghiệp thực phẩm.

0fc80aad858ca909fc0bfa3e3394907

Thông số kỹ thuật của Natri Hypophosphite của chúng tôi:

Mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
NaH2PO2·H2O Không ít hơn 100,3%
Na2HPO3 Không quá 0,5%
SO4 Không quá 0,02%
Cl Không quá 0,01%
Giá trị pH 5,5 ~ 8,5
Ca Không quá 0,005%
Fe Không quá 0,0005%
Pb Không quá 0,0005%
As Không quá 0,0005%
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng

Ứng dụng:

1. Lĩnh vực công nghiệp:

① Chống cặn và chống ăn mòn:
Natri hypophotphit có thể được sử dụng để ngăn ngừa cặn đường ống, đặc biệt là trong các đường ống dẫn nước nóng và các ứng dụng ức chế cặn trong mỏ dầu.

② Xử lý bề mặt phân tán:
Trong sản xuất axit polycarboxylic phụ gia bê tông, natri hypophosphite đóng vai trò là chất phân tán, giúp hình thành một hệ thống ổn định và có thể đóng vai trò là chất xúc tác hoặc chất ổn định cho các phản ứng hóa học.

③ Chất khử mạ điện:
Trong quá trình mạ điện, natri hypophotphit đóng vai trò là chất kim loại hóa trên bề mặt kim loại, có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, tính đồng nhất và độ kín của lớp phủ.

④ Kim loại hóa bề mặt:
Nó có thể kim loại hóa bề mặt của các vật liệu phi kim loại như nhựa, gốm sứ, thủy tinh và thạch anh.

 

2. Lĩnh vực thực phẩm:

Natri hypophosphite là một chất phụ gia thực phẩm có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa, chất tạo men, chất nhũ hóa, v.v. và được sử dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để làm bánh ngọt, bánh quy, bánh mì và các loại bánh ngọt khác, làm cho chúng có hương vị mềm hơn; đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm thịt, sản phẩm từ sữa, v.v., nơi nó có thể đóng vai trò ổn định quá trình nhũ hóa và kéo dài thời hạn sử dụng.

 

3. Lĩnh vực dược phẩm:

Natri hypophosphite có tác dụng trung hòa axit-bazơ và có thể trung hòa các chất axit dư thừa trong cơ thể, từ đó duy trì sự cân bằng axit-bazơ bình thường. Vì vậy, trong lĩnh vực y tế, natri hypophotphit có thể được sử dụng để làm giảm các bệnh như tăng axit máu. Ngoài ra, natri hypophosphite cũng có thể được sử dụng làm chất giải phóng có kiểm soát hoặc chất đệm cho thuốc và được sử dụng để điều chế các loại thuốc thông dụng như heparin, insulin, v.v.

 

4. Lĩnh vực hóa chất hàng ngày:

Natri hypophosphite cũng được sử dụng trong sản xuất các hóa chất hàng ngày như kem đánh răng và kem dưỡng da, đồng thời có chức năng làm trắng răng và làm sạch răng miệng.

 

5. Hoàn thiện dệt:

Trong hoàn thiện dệt, natri hypophotphit có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa, chất chống đổi màu, chất phân tán, v.v.

 

6. Ứng dụng nghiên cứu khoa học:

Natri hypophosphite là nguyên liệu thô quan trọng để điều chế các hợp chất khác, chẳng hạn như canxi photphat, carboxymethyl cellulose, v.v. Ngoài ra, natri hypophosphite cũng có thể được sử dụng để điều chế natri kim loại, v.v.

 

7. Các ứng dụng khác:

Natri hypophosphite cũng có thể được sử dụng để điều chế vật liệu xây dựng, phân bón, v.v. Trong số các vật liệu xây dựng, natri hypophosphite có thể làm tăng khả năng chống ăn mòn của bê tông và cải thiện khả năng chống mài mòn của nó; và trong số các loại phân bón hóa học, natri hypophotphit là một trong những nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân bón chứa lân.

Bao bì:

25kg/bao hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong bao bì nguyên chưa mở ở nơi khô mát trước khi sử dụng; tránh xa ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ và độ ẩm.

Hạn sử dụng:

24 tháng nếu được bảo quản trong các điều kiện nêu trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: