-
Beta-nicotinamide adenine dinucleotide
- Từ đồng nghĩa: nucleotide beta-Diphosphopyridine; β-Nicotinamide adenine dinucleotide;beta-Nicotinamide adenine dinucleotide trihydrat
- Viết tắt: β-NAD+
- Số CAS: 53-84-9
- Số EINECS: 200-184-4
- Công thức phân tử: C21H27N7O14P2
- Trọng lượng phân tử: 663,43
-
Dầu vitamin K2, 1500ppm
- Tên dược điển: Menaquinone-7
- Tiêu chuẩn: Phù hợp với USP
-
Axit Folic
- Bí danh: Vitamin B9; Vitamin M;
- Số CAS: 59-30-3
- Số EINECS: 200-419-0
- Công thức hóa học: C19H19N7O6
- Trọng lượng phân tử: 441,397
-
C8-10 alkyl polyglucoside
- Những lợi ích:
- *Nhẹ
- * Bọt phong phú và ổn định
- * Dễ dàng phân hủy sinh học
- *Khả năng tẩy rửa và làm ướt vượt trội
- * Khả năng tương thích tốt với các loại chất hoạt động bề mặt khác
-
2-(Perfluorohexyl)etyl Methacrylat
- Số CAS: 2144-53-8
- Công thức phân tử: CF3CF2(CF2CF2)2CH2CH2OC(O)C(CH3)=CH2
- Trọng lượng phân tử: 432
-
Aldehit cinnamic
- Số CAS: 104-55-2
- EINECS số: 203-213-9
- FEMA: 2286
- Công thức phân tử: C9H8O
- Cấu trúc đơn giản: C6H5CHCHCHO
-
Dầu Vitamin D3 thuần chay
- Số CAS: 67-97-0
- EINECS số: 200-673-2
- Công thức phân tử: C27H44O
- Chi tiết: Dầu Vitamin D3 (Cholecalciferol) nguồn thực vật 1.000.000IU/g Min.
- Thích hợp cho người ăn chay: Có
- Thích hợp cho người ăn chay: Có
-
Bột vitamin D3 thuần chay
- Số CAS: 67-97-0
- EINECS số: 200-673-2
- Công thức phân tử: C27H44O
- Thích hợp cho người ăn chay: Có
- Thích hợp cho người ăn chay: Có
-
Urolithin A
Số CAS: 1143-70-0
Công thức phân tử: C13H8O4
Trọng lượng phân tử: 228,2
Số EINECS: 1592732-453-0
-
7,8-Dihydroxyflavon
Số CAS: 38183-03-8
Công thức phân tử: C15H10O4
Trọng lượng phân tử: 254,24
Số EINECS: 253-812-4
-
MPEG5000-DPPE
- Bí danh: MPEG-5000-DPPE; DPPE-PEG5000; N-(carbonyl-metoxypolyethylene glycol-5000)-1,2-dipalmitoyl-sn-glycero-3-phospho-etanolamine, muối natri
- Số CAS: 384835-61-4
- Độ tinh khiết: ≥98,0%
- Quy cách đóng gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg.
-
La-Lecithin distearoyl
- Bí danh: DSPC; UNII-043IPI2M0K; DISTEROYL LECITHIN;La-Lecithin distearoyl; 1,2-Distearoyl-sn-3-phosphacholin;LA-PHOSPHATIDYLCHOLINE, DISTEAROYL
- Số CAS: 816-94-4
- Số EINECS: 212-440-2
- Công thức hóa học: C44H88NO8P
- Trọng lượng phân tử: 790,15
- InChI:InChI=1/C44H88NO8P/c1-6-8-10-12-14-16-18-20-22-24-26-28-30-32-34-36-43(46)50-40- 42(41-52-54(48,49 )51-39-38-45(3,4)5)53-44(47)37-35-33-31-29-27-25-23-21-19-17-15-13-11-9 -7-2/h42H,6-41H2,1-5H3/t42-/m1/s1
- InChIKey: NRJAVPSFFCBXDT-HUESYALOSA-N
- Số BRN: 3923978
- Số MDL: MFCD00036905