Trang chủ
Các sản phẩm
Thành phần dược phẩm hoạt động
Bệnh tiểu đường
Sản phẩm lên men
Phụ gia thực phẩm
Chất chống oxy hóa
Chất bảo quản
Chất làm ngọt
Chất tạo màu
Hương vị & Nước hoa
Chất tạo men
Tăng cường dinh dưỡng
Vitamin
Axit amin
Coenzym
Thành phần thực vật
chất làm đặc
Enzyme
Chăm sóc gia đình & cá nhân Nguyên liệu thô
Chất giữ ẩm
Chất làm sáng
Chất bôi trơn
chất làm đặc
Thuốc diệt vi trùng
chất hoạt động bề mặt
Chất hoạt động bề mặt không ion
Chất hoạt động bề mặt cation
Chất hoạt động bề mặt anion
Chất hoạt động bề mặt Zwitterionic
Chất hoạt động bề mặt axit amin
Chất hấp thụ tia cực tím
Peptide làm đẹp phân tử nhỏ
Hóa chất hữu cơ & chất trung gian
Dược phẩm trung gian & Tá dược
Hóa chất đặc biệt
Về chúng tôi
Tham quan nhà máy
Tại sao chọn chúng tôi
Câu hỏi thường gặp
Tin tức
Liên hệ với chúng tôi
English
Hóa chất hữu cơ & chất trung gian
Trang chủ
Các sản phẩm
Hóa chất hữu cơ & chất trung gian
Bột vitamin D3 thuần chay
Số CAS: 67-97-0
EINECS số: 200-673-2
Công thức phân tử: C27H44O
Thích hợp cho người ăn chay: Có
Thích hợp cho người ăn chay: Có
cuộc điều tra
chi tiết
1,2-distearoyl-sn-glycero-3-phosphoetanolamine-N-[metoxy(polyethylene glycol)-2000]
Bí danh: MPEG-2000-DSPE; MPRG-2000-DSPE-Na; Metyl-PEG2000-DSPE
Số CAS: 147867-65-0
Công thức phân tử: C45H87NNaO11P
Trọng lượng phân tử: 872,135911
cuộc điều tra
chi tiết
Pectin cam quýt biến đổi
Nguồn sản phẩm: Vỏ cam quýt
cuộc điều tra
chi tiết
Muối dinatri Beta-Nicotinamide adenine dinucleotide
Từ đồng nghĩa: NADH; muối dinatri beta-Nicotinamide adenine dinucleotide;BETA-NICOTINAMIDE-ADENINE DINUCLEOTIDE, GIẢM GIÁ, 2NA;BETA-NICOTINAMIDE ADENINE DINUCLEOTIDE, MUỐI DISODIUM
Viết tắt: β-NADH
Số CAS: 606-68-8
EINECS số: 210-123-3
Công thức phân tử: C21H27N7Na2O14P2
Trọng lượng phân tử: 709,4
cuộc điều tra
chi tiết
Dầu Vitamin D3 thuần chay
Số CAS: 67-97-0
EINECS số: 200-673-2
Công thức phân tử: C27H44O
Chi tiết: Dầu Vitamin D3 (Cholecalciferol) nguồn thực vật 1.000.000IU/g Min.
Thích hợp cho người ăn chay: Có
Thích hợp cho người ăn chay: Có
cuộc điều tra
chi tiết
Beta-nicotinamide adenine dinucleotide
Từ đồng nghĩa: nucleotide beta-Diphosphopyridine; β-Nicotinamide adenine dinucleotide;beta-Nicotinamide adenine dinucleotide trihydrat
Viết tắt: β-NAD+
Số CAS: 53-84-9
Số EINECS: 200-184-4
Công thức phân tử: C21H27N7O14P2
Trọng lượng phân tử: 663,43
cuộc điều tra
chi tiết
Dầu vitamin K2, 1500ppm
Tên dược điển: Menaquinone-7
Tiêu chuẩn: Phù hợp với USP
cuộc điều tra
chi tiết
Axit Folic
Bí danh: Vitamin B9; Vitamin M;
Số CAS: 59-30-3
Số EINECS: 200-419-0
Công thức hóa học: C19H19N7O6
Trọng lượng phân tử: 441,397
cuộc điều tra
chi tiết
C8-10 alkyl polyglucoside
Những lợi ích:
*Nhẹ
* Bọt phong phú và ổn định
* Dễ dàng phân hủy sinh học
*Khả năng tẩy rửa và làm ướt vượt trội
* Khả năng tương thích tốt với các loại chất hoạt động bề mặt khác
cuộc điều tra
chi tiết
2-(Perfluorohexyl)etyl Methacrylat
Số CAS: 2144-53-8
Công thức phân tử: CF3CF2(CF2CF2)2CH2CH2OC(O)C(CH3)=CH2
Trọng lượng phân tử: 432
cuộc điều tra
chi tiết
Aldehit cinnamic
Số CAS: 104-55-2
EINECS số: 203-213-9
FEMA: 2286
Công thức phân tử: C9H8O
Cấu trúc đơn giản: C6H5CHCHCHO
cuộc điều tra
chi tiết
Dầu Vitamin D3 thuần chay
Số CAS: 67-97-0
EINECS số: 200-673-2
Công thức phân tử: C27H44O
Chi tiết: Dầu Vitamin D3 (Cholecalciferol) nguồn thực vật 1.000.000IU/g Min.
Thích hợp cho người ăn chay: Có
Thích hợp cho người ăn chay: Có
cuộc điều tra
chi tiết
<<
< Trước đó
14
15
16
17
18
19
20
Tiếp theo >
>>
Trang 17 / 25
Nhấn enter để tìm kiếm hoặc ESC để đóng
English
French
German
Portuguese
Spanish
Russian
Japanese
Korean
Arabic
Turkish
Italian
Indonesian
Hindi
Bengali
Dutch
Thai
Ukrainian
Vietnamese