Tinh bột đậu xanh
Giới thiệu ngắn gọn:
Tinh bột đậu xanh là loại bột được làm bằng cách ngâm đậu xanh trong nước, nghiền nát rồi kết tủa, có màu trắng, bóng. Nó có đủ độ nhớt và độ hấp thụ nước thấp. Quy trình sản xuất tinh bột đậu xanh bao gồm ngâm, nghiền và lọc.
Giá trị dinh dưỡng của tinh bột đậu xanh:
Như chúng ta đã biết, giá trị dinh dưỡng của tinh bột đậu xanh rất cao và công dụng của nó cũng rất rộng rãi. Ví dụ, tinh bột đậu xanh có tác dụng kháng khuẩn và kháng khuẩn, tác dụng hạ lipid máu, tác dụng chống khối u, tác dụng giải độc, v.v.
Tinh bột đậu xanh chứa một lượng đáng kể oligosacarit (pentosan, galactosan, v.v.), rất khó tiêu hóa và hấp thu do đường tiêu hóa của con người không có hệ thống hydrolase tương ứng. Vì vậy, giá trị năng lượng do tinh bột đậu xanh cung cấp thấp hơn so với các loại ngũ cốc khác, đồng thời có tác dụng hỗ trợ điều trị cho người béo phì và bệnh nhân tiểu đường.
Hơn nữa, oligosaccharides là yếu tố tăng sinh củavi khuẩn Bifidobacteria(vi khuẩn có lợi trong ruột người). Vì vậy, tiêu thụ thường xuyên tinh bột đậu xanh có thể cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột, giảm sự hấp thu các chất có hại và ngăn ngừa một số bệnh ung thư.
Thông số kỹ thuật của Tinh Bột Đậu Xanh của chúng tôi:
Mục kiểm tra | Đơn vị | Thông số kỹ thuật |
Màu sắc | / | Trắng |
Mùi | / | Không có mùi đặc biệt |
Trạng thái tổ chức | / | bột |
tạp chất | / | Không có tạp chất nhìn thấy được |
Độ ẩm | % | Không quá 13,0 |
Độ axit (Trên cơ sở khô) | °t | Không quá 3,0 |
Tro (Trên nền khô) | % | Không quá 0,50 |
Protein (Trên cơ sở khô) | % | Không quá 0,60 |
Chất béo (Trên cơ sở khô) | % | Không quá 0,20 |
Độ trắng | % | Không ít hơn 89,0 |
Điểm | Cái/cm2 | Không quá 3,0 |
Chì (Pb) | mg/kg | Ít hơn 0,2 |
độ mịn | % | Không ít hơn 98 |
Tổng số đĩa | CFU/g | Không quá 10000 |
Nhóm Coliform | CFU/g | Không quá 100 |
Nấm mốc và nấm men | CFU/g | Không quá 1000 |
Công dụng chính của tinh bột đậu xanh:
1) Làm thạch:
Tinh bột đậu xanh có đặc tính tạo gel tuyệt vời và là nguyên liệu tốt nhất để làm thạch. Trộn tinh bột đậu xanh và nước theo tỷ lệ 1:6, khuấy đều, đun nóng cho đến khi hồ hóa, để nguội tạo thành hỗn hợp thạch dẻo mịn, thơm ngon.
2) Làm đặc trong nấu ăn:
Tinh bột đậu xanh thường được sử dụng để làm đặc trong nấu ăn vì nó có độ nhớt cao và khả năng hút nước thấp, nó có thể làm cho nước súp đặc hơn và cải thiện hương vị cũng như hình thức của món ăn. Tinh bột đậu xanh còn thích hợp để chế biến một số món ăn mềm như thịt heo, thịt bò xào.
3) Làm các món ăn khác:
Tinh bột đậu xanh cũng có thể được sử dụng để làm Liangpi (mì lạnh), Thạch tấm, Bún Long Khẩu và các thực phẩm khác. Sau khi đun nóng, tinh bột đậu xanh sau khi nguội sẽ tạo thành dạng gel, thích hợp cho các món xào nguội hoặc nóng.
So sánh đặc điểm của một số loại tinh bột thông thường:
Tinh bột đậu xanh | Độ nhớt cao, độ hút nước thấp, màu trắng và sáng bóng. | |
Tinh bột khoai tây | Độ nhớt cao, kết cấu mịn, màu trắng, độ bóng tốt hơn tinh bột đậu xanh nhưng khả năng hút nước kém. | |
Tinh bột lúa mì | Màu trắng nhưng độ bóng kém, chất lượng kém hơn tinh bột khoai tây, dễ kết tủa sau khi đặc lại. |
Bao bì tinh bột đậu xanh của chúng tôi:
20kg/Bao, 25kg/Bao hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Sản phẩm phải được bảo quản trong kho sạch sẽ, thông thoáng, chống ẩm, chống gặm nhấm và không có mùi hôi. Nên chừa một khoảng trống nhất định khi cất giữ, đồng thời chúng cũng phải được giữ một khoảng cách nhất định với tường và không tiếp xúc trực tiếp với mặt đất (có thể đặt một tấm đệm hoặc pallet giữa chúng và mặt đất). Nghiêm cấm để chung với các vật dụng độc hại, có hại, có mùi, dễ bị ô nhiễm.
Để xa nguồn nhiệt, tránh ánh nắng trực tiếp và chống ẩm.
Hạn sử dụng:
24 tháng nếu được bảo quản trong các điều kiện nêu trên.