head_banner

Các sản phẩm

MPEG5000-DPPE

Mô tả ngắn gọn:

  • Bí danh: MPEG-5000-DPPE; DPPE-PEG5000; N-(carbonyl-metoxypolyethylene glycol-5000)-1,2-dipalmitoyl-sn-glycero-3-phospho-etanolamine, muối natri
  • Số CAS: 384835-61-4
  • Độ tinh khiết: ≥98,0%
  • Quy cách đóng gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

11

Sự miêu tả

Bí danh: MPEG-5000-DPPE; DPPE-PEG5000; N-(carbonyl-metoxypolyethylene glycol-5000)-1,2-dipalmitoyl-sn-glycero-3-phospho-etanolamine, muối natri
Số CAS: 384835-61-4
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Quy cách đóng gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg


  • Trước:
  • Kế tiếp: