head_banner

Các sản phẩm

Este pinacol của axit isopropoxyboronic

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Este pinacol của axit isopropoxyboronic

từ đồng nghĩa:Isopropoxyboronic a; Axit isopropoxyboronic; Isopropyl Pinacol Borat; Isopropyl pinacolyl borat; pinacol axit isopropoxyboronic; Este picol của axit isopropoxyboronic; Axit 3-(Isopropoxycarbonyl)phenylboronic; Axit 2-Isopropoxyboronic, este tuần hoàn pinacol; 2-ISOPROPOXY-4,4,5,5-TETRAMETHYL-1,3,2-DIOABOROLANE; 2-Isopropoxy-4,4,5,5-tetrametyl-1,3,2-dioxaborolane; Axit isopropoxyboronic este pinacol 2-Isopropoxy-4,4,5,5-tetrametyl-1,3,2-dioxaborolane

Số CAS:61676-62-8

Số EINECS:612-189-2

Công thức phân tử:C9H19BO3

Trọng lượng phân tử:186,06


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu ngắn gọn:

Este pinacol của axit isopropoxyboronic là một sản phẩm hóa học còn được gọi là isopropyl pinacolyl borat hoặc axit phenylboronic 3-(Isopropoxycarbonyl). Công thức phân tử của nó là C9H19BO3, khối lượng phân tử tương đối của nó là 186,06, số CAS của nó là 61676-62-8 và số EINECS của nó là 612-189-2.

 

Este pinacol của axit isopropoxyboronic chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian tổng hợp hữu cơ, có thể được sử dụng để ghép vòng thơm, và cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu phát triển và sản xuất dược phẩm và vật liệu chức năng quang điện tử.

13

Phương pháp điều chế Ester Pinacol axit Isopropoxyboronic:

Phương pháp điều chế este pinacol axit isopropoxyboronic chủ yếu được thực hiện thông qua phản ứng este hóa borat. Phản ứng este hóa borat là một phản ứng hóa học trong đó rượu phản ứng với este borat để tạo thành este. Trong phản ứng này, rượu isopropyl, như một loại rượu, phản ứng với este pinacol để tạo thành este pinacol của axit isopropoxyboronic.

Thông số kỹ thuật:

Mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt
Độ tinh khiết (GC) Không ít hơn 98%
Hàm lượng nước (KF) Không quá 0,5%

Bao bì:

1kg/Chai, 5kg/Trống, 10kg/Trống, 25kg/Trống hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong hộp kín, chưa mở chứa đầy nitơ ở nhiệt độ ≤ 30°C và độ ẩm ≤ 75% RH; bảo vệ khỏi nhiệt, ánh sáng và oxy.

Hạn sử dụng:

12 tháng nếu được bảo quản trong các điều kiện nêu trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: