Ethylhexyl Triazon
Công thức cấu trúc hóa học:
Băng hình:
Thông số kỹ thuật của Ethylhexyl Triazone:
Mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng nhạt |
IR | Phù hợp với tiêu chuẩn |
Giá trị tuyệt chủng (dung dịch 10ppm ở bước sóng 314nm trong Ethanol) | Không ít hơn 1500 |
Nước của KF | Không hơn 0,50% |
Màu sắc(Gardner, 100g/L trong Acetone) | Không quá 2,0 |
điểm nóng chảy | 128oC~ 132oC |
Kim loại nặng | Không quá 10 trang/phút |
Ethylhexanol | Không quá 200 trang/phút |
toluen | Không quá 890 trang/phút |
Metanol | Không quá 3000ppm |
Hexan | Không quá 290 trang/phút |
Tạp chất đã biết | Không quá 0,20% |
Tổng tạp chất | Không quá 1,0% |
Xét nghiệm (HPLC) | 98,0% ~ 103,0% |
Tính năng và công dụng:
Chất hấp thụ tia cực tím Ethylhexyl Triazone (UVT-150), bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt, chất hấp thụ UVB chống ánh sáng hiệu quả cao, bước sóng hấp thụ tối đa là 315nm. Nó có độ ổn định ánh sáng mạnh, khả năng chống nước mạnh và có ái lực tốt với chất sừng của da. T150 có thể đạt được giá trị SPF cao ở nồng độ thấp nên có đặc tính sinh thái tốt và trở thành lựa chọn lý tưởng để phát triển các công thức cấp sinh thái cao.
Bao bì:
1kg/Túi nhôm, 5kg/thùng, 10kg/thùng, 25kg/thùng sợi hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Bảo quảntrong thùng chứa nguyên chưa mở ở nơi khô mát; tránh xa ánh sáng mặt trời, nhiệt độ và độ ẩm.
Hạn sử dụng:
36 thángnếu được bảo quản ở điều kiện trên.