head_banner

Các sản phẩm

Axit etylen diamine tetraaxetic

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Axit etylen diamine tetraaxetic

Bí danh:EDTA; Axit EDTA; Axit etylendiamintetraaxetic

Số CAS:60-00-4

Số EINECS:200-449-4

Công thức phân tử:C10H16N2O8

Trọng lượng phân tử:292


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu ngắn gọn:

Axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C10H16N2O8. Nó là một loại bột màu trắng ở nhiệt độ và áp suất bình thường. Nó là một chất chelat có thể kết hợp với các ion kim loại hóa trị hai như Mg2+, Ca2+, Mn2+ và Fe2+. Vì hầu hết các nuclease và một số protease đều cần Mg2+ để hoạt động nên nó thường được sử dụng làm chất ức chế nuclease và protease; nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ tác dụng ức chế của các ion kim loại nặng đối với enzyme.

Thông số kỹ thuật của Axit Ethylene Diamine Tetraacetic (EDTA):

Mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng
xét nghiệm Không ít hơn 99,0%
Clorua(Cl) Không quá 0,01%
Hàm lượng sunfat(SO4) Không quá 0,05%
Sắt(Fe) Không quá 0,001%
Chì(Pb) Không quá 0,001%
Giá trị chelat Không ít hơn 339
Giá trị pH (dung dịch 5%) 2,8 ~ 3,0
Mất khi sấy (105 ± 2oC) Không quá 0,2%

Ứng dụng:

Axit Ethylenediaminetetraacetic (EDTA) là một chất chelat được sử dụng phổ biến. Các chất tạo chelat là các hợp chất có thể tạo thành phức chất ổn định với các ion kim loại, EDTA có thể tạo thành phức chất tạo chelat với một lượng lớn kim loại. Chức năng chung của nó như sau:

 

1. Phụ gia thực phẩm:EDTA được sử dụng rộng rãi như một chất chelat trong thực phẩm có tác dụng chống oxy hóa và bảo quản. Nó có thể kết hợp với các ion kim loại oxy hóa và ngăn chặn phản ứng oxy hóa của các ion kim loại này, từ đó làm chậm quá trình lão hóa và hư hỏng của thực phẩm.

 

2. Tăng cường tính ổn định của thuốc nhuộm:EDTA có thể tạo thành các phức chất ổn định với các ion kim loại để cố định các phân tử thuốc nhuộm trên vải hoặc giấy và cải thiện độ bền màu.

 

3. Chất tẩy rửa:EDTA có thể kết hợp với các ion kim loại tạo thành phức chất có tác dụng loại bỏ cặn và vết bẩn. Ví dụ, dựa trên nguyên lý tạo phức, kết tủa chứa ion kim loại được chuyển thành dung dịch trong dung dịch nước và được sử dụng để làm sạch các bình phản ứng và dụng cụ thí nghiệm.

 

4. Mỹ phẩm:EDTA được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm để ổn định các ion kim loại trong công thức và ngăn chúng phản ứng với các thành phần khác tạo ra sản phẩm không ổn định.

 

5. Lĩnh vực y tế:EDTA có thể hoạt động như một chất chelat bằng cách kết hợp với các ion kim loại và được sử dụng để điều trị ngộ độc kim loại nặng (chẳng hạn như ngộ độc chì). EDTA có thể kết hợp với các ion kim loại nặng trong cơ thể tạo thành phức hợp, từ đó làm giảm tác hại do kim loại nặng gây ra cho cơ thể.

 

6. Xử lý nước:EDTA được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước. Được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại và độ cứng khỏi nước để chống ăn mòn và tắc nghẽn đường ống và thiết bị nước.

Bao bì:

25kg mỗi túi giấy nhựa tổng hợp.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong bao bì nguyên chưa mở ở nơi khô mát trước khi sử dụng; tránh xa ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ và độ ẩm.

Hạn sử dụng:

24 tháng nếu được bảo quản trong các điều kiện nêu trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: