Ergothioneine
Giới thiệu ngắn gọn:
Ergothioneine (EGT) là một hợp chất được phát hiện vào năm 1909. Nó được phát hiện lần đầu tiên ở một loại nấm có tên là Claviceps purpurea. Sản phẩm nguyên chất là tinh thể màu trắng, tan trong nước, (hòa tan 0,9mol/L ở nhiệt độ phòng), không tự oxy hóa trong dung dịch kiềm mạnh ở pH sinh lý.
Ergothioneine là một chất chống oxy hóa tự nhiên có thể bảo vệ các tế bào trong cơ thể con người và là một hoạt chất quan trọng trong cơ thể. Chất chống oxy hóa tự nhiên an toàn và không độc hại và đã trở thành điểm nóng nghiên cứu. Là một chất chống oxy hóa tự nhiên, ergothioneine có nhiều chức năng sinh lý khác nhau như loại bỏ các gốc tự do, giải độc, duy trì sinh tổng hợp DNA và miễn dịch tế bào.
Thông số kỹ thuật của Ergothioneine của chúng tôi:
Mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng nhạt | Thị giác |
độ tinh khiết | Không ít hơn 99,0% | HPLC |
Mất mát khi sấy khô | Không quá 0,5% | Sấy lò |
Tổng dung môi dư | Dưới 1000 trang/phút | GC |
Chì(Pb) | Không quá 0,5 trang/phút | GB5009 |
Thủy ngân(Hg) | Không quá 0,5 trang/phút | GB5009 |
Cadimi(Cd) | Không quá 0,5 trang/phút | GB5009 |
Asen(As) | Không quá 0,5 trang/phút | GB5009 |
Tổng số đĩa | Không quá 1000 CFU/g | GB4789 |
Coliform | Không quá 0,92 MPN/g | GB4789 |
Khuôn & Men | Không quá 100 CFU/g | GB4789 |
Tụ cầu vàng | Âm/25g | GB4789 |
vi khuẩn Salmonella | Âm/25g | GB4789 |
Các hiệu ứng:
♔ Tác dụng chống lão hóa;
♔ Phòng ngừa ung thư;
♔ Giải độc;
♔ Duy trì quá trình sinh tổng hợp DNA;
♔ Duy trì sự phát triển tế bào bình thường;
♔ Duy trì chức năng miễn dịch tế bào;
♔ Các hiệu ứng khác.
Ứng dụng:
Các học giả từ nhiều quốc gia khác nhau đã tiến hành nghiên cứu ứng dụng ergothioneine vì các chức năng sinh học độc đáo và vượt trội của nó. Mặc dù nó cần phải được đào sâu hơn nữa nhưng nó có nguồn cảm hứng tốt để ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ergothioneine có nhiều ứng dụng và triển vọng thị trường trong các lĩnh vực cấy ghép nội tạng, bảo quản tế bào, y học, thực phẩm và đồ uống, thực phẩm chức năng, thức ăn chăn nuôi, mỹ phẩm và công nghệ sinh học.
1. Hoạt động như một chất chống oxy hóa độc đáo:
Ergothioneine là một chất chống oxy hóa tự nhiên không độc hại, có tính bảo vệ cao, không dễ bị oxy hóa trong nước, cho phép nồng độ của chúng trong một số mô đạt tới mmol và kích thích hệ thống chống oxy hóa tự nhiên của tế bào. Trong số rất nhiều chất chống oxy hóa, ergothioneine đặc biệt độc đáo vì ergothioneine có thể loại bỏ các ion kim loại nặng và bảo vệ các tế bào hồng cầu trong cơ thể khỏi tổn thương gốc tự do.
2. Đối với ghép tạng:
Số lượng và thời gian bảo quản các mô hiện có đóng vai trò quyết định đến sự thành công của ca ghép tạng. Glutathione là chất chống oxy hóa được sử dụng rộng rãi nhất để cấy ghép nội tạng, nhưng khi tiếp xúc với môi trường, nó dễ bị oxy hóa và khả năng chống oxy hóa của nó bị giảm đi rất nhiều ngay cả trong môi trường lạnh hoặc chất lỏng. Ergothioneine giống như một chất chống oxy hóa ổn định trong dung dịch nước và có thể chelat hóa các ion kim loại nặng. Nó có thể được sử dụng thay thế glutathione trong lĩnh vực bảo vệ nội tạng để bảo vệ các cơ quan cấy ghép tốt hơn.
3. Thêm vào mỹ phẩm như chất bảo vệ da:
Tia cực tím UVA trong ánh sáng mặt trời có thể xâm nhập vào lớp hạ bì của da người, ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào biểu bì, khiến tế bào bề mặt chết đi do tuổi già, hơn nữa khiến da bị lão hóa sớm và tia cực tím UVB dễ gây ung thư da hơn. Ergothioneine có thể giảm thiểu sự hình thành oxy hoạt động và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do bức xạ, vì vậy ergothioneine có thể được thêm vào một số mỹ phẩm như một chất bảo vệ da để phát triển các sản phẩm chăm sóc da ngoài trời và mỹ phẩm bảo vệ.
4. Ứng dụng trong Nhãn khoa:
Các nghiên cứu trong những năm gần đây cho thấy ergothioneine đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt nên nhiều nhà nghiên cứu hy vọng sẽ phát triển được một sản phẩm nhãn khoa nhằm thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động điều trị nhãn khoa. Phẫu thuật nhãn khoa thường được thực hiện tại địa phương, khả năng hòa tan trong nước và tính ổn định của ergothioneine mang lại tính khả thi cho loại phẫu thuật này và có giá trị ứng dụng lớn.
5. Ứng dụng trong các lĩnh vực khác:
Ergothioneine có thể được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực nhờ những đặc tính tuyệt vời của nó. Ví dụ, nó được sử dụng trong lĩnh vực y học, thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm, v.v. Trong lĩnh vực y học, nó có thể được sử dụng để điều trị chứng viêm, v.v., và có thể được chế tạo thành dạng viên nén, viên nang, chế phẩm uống , vân vân.; trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc sức khỏe, nó có thể ngăn ngừa sự xuất hiện của bệnh ung thư, v.v., và có thể được chế biến thành thực phẩm chức năng, đồ uống chức năng và các sản phẩm khác. Nó được sử dụng để chống lão hóa và có thể được chế tạo thành kem chống nắng và các sản phẩm khác trong lĩnh vực mỹ phẩm. Với việc nâng cao nhận thức của người dân về việc chăm sóc sức khỏe, các đặc tính tuyệt vời của ergothioneine như một chất chống oxy hóa tự nhiên sẽ dần dần được mọi người công nhận và áp dụng rộng rãi.
Bao bì:
1g/chai, 10g/chai, 100g/chai hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Bảo quản trong bao bì nguyên chưa mở ở nơi khô mát trước khi sử dụng; tránh xa ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ và độ ẩm.
Hạn sử dụng:
24 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản trong điều kiện nêu trên.