head_banner

Các sản phẩm

Axit cyclopropylboronic

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:Axit cyclopropylboronic

từ đồng nghĩa:AKOS BRN-0457; Cyclopropylboronic; Axit boric cyclopropyl; Axit boronic, xyclopropyl-; Axit boronic, xyclopropyl- (9CI); Axit cyclopropylboronic, monohydrat; Axit cyclopropylboronic monohydrat; Axit cyclopropylboronic (chứa lượng anhydrit khác nhau)

Số CAS:411235-57-9

Số EINECS:609-890-0

Công thức phân tử:C3H7BO2

Trọng lượng phân tử:85,9


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu ngắn gọn:

Axit cyclopropylboronic là một hợp chất axit boronic hữu cơ. Nó là chất rắn màu trắng đến vàng nhạt ở nhiệt độ và áp suất phòng, có độ ổn định nhiệt và độ hòa tan cao. Nó có thể được sử dụng như một chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và hóa dược, và được sử dụng rộng rãi trong việc điều chế và tạo dẫn xuất các phân tử thuốc có chứa nhóm cyclopropyl. Để duy trì sự ổn định của nó, nó cần được bảo quản và xử lý trong môi trường trơ ​​khô.

20

Phương pháp chuẩn bị:

Có nhiều phương pháp điều chế axit cyclopropylboronic và các phương pháp phổ biến bao gồm:

(1) Khử axit cycloboronic: Nó được điều chế bằng cách cho axit cycloboronic phản ứng với chất khử (chẳng hạn như natri borohydrua).
(2) Phản ứng của cyclopropyllithium với trichloroborane: Cyclopropyllithium phản ứng với trichloroborane trong môi trường trơ ​​để thu được axit cyclopropylboronic.

Thông số kỹ thuật của Axit Cyclopropylboronic của chúng tôi:

Mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Chất rắn màu trắng đến vàng nhạt
Độ tinh khiết (GC) Không ít hơn 98%
điểm nóng chảy Không ít hơn 90oC
HNMR Phù hợp

Ứng dụng:

Axit cyclopropylboronic là một thuốc thử tổng hợp hữu cơ quan trọng, có thể phản ứng với alkyl halogenua, hợp chất axit và rượu để tạo thành este axit boric tương ứng của hydrocacbon thơm, rượu và axit. Những phản ứng này thường được xúc tác bởi chất xúc tác palladium.

 

Axit Cyclopropylboronic và các dẫn xuất của nó được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ kim loại, tổng hợp thuốc và sinh học hóa học. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất trung gian tổng hợp hóa học để điều chế các hợp chất hữu cơ khác nhau, chẳng hạn như hợp chất thơm, hợp chất dị vòng và phân tử thuốc.

 

Ngoài ra, hợp chất này và các dẫn xuất của nó còn được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hóa học, chẳng hạn như chế tạo đầu dò huỳnh quang để phát hiện hoạt động của các đại phân tử sinh học.

Bao bì:

1kg/Túi nhôm, 5kg/thùng, 10kg/thùng, 25kg/thùng sợi hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong hộp kín, chưa mở ở nhiệt độ ≤ 30°C và độ ẩm ≤ 75% RH; bảo vệ khỏi nhiệt, ánh sáng và oxy.

Hạn sử dụng:

12 tháng nếu được bảo quản trong các điều kiện nêu trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: