head_banner

Các sản phẩm

Bis(neopentyl glycolato)diboron

Mô tả ngắn:

Tên sản phẩm:Bis(neopentyl glycolato)diboron

từ đồng nghĩa:Bis(neopentylglycolat)diboron;Bis (neopentylglycolato) diboran;BIS(2,2-DIMETHYL-1,3-PROPANEDIOLATO)DIBORON;5,5,5,5-Tetrametyl-2,2-bi-1,3,2-dioxaborinan;5,5,5′,5′-TETRAMETHYL-2,2′-BIS(1,3,2-DIOXABORINANE)

Số CAS:201733-56-4

Số EINECS:639-407-9

Công thức phân tử:C10H20B2O4

Trọng lượng phân tử:225,89


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tom lược:

Bis(Neopentyl Glycolato)Diboron, còn được gọi là BIS(2,2-DIMETHYL-1,3-PROPANEDIOLATO)DIBORON, là một hợp chất boron hữu cơ có công thức hóa học C10H20B2O4 và trọng lượng phân tử là 225,89.Nó là chất rắn màu trắng đến trắng nhạt, điểm nóng chảy là: 180,5-184,5oC (lit.), điểm sôi là: 214,3±7,0oC.

Đặc trưng:

Bis(neopentyl glycolato)diboron dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, dimethylformamide, v.v.;ít tan trong cloroform và etyl axetat và nhạy cảm với nước.

Phương pháp chuẩn bị:

Có hai phương pháp điều chế để tổng hợp Bis(neopentyl glycolato)diboron.Một phương pháp là phản ứng tetrakis(dimethylamino)diborane và 2,2-dimethyl-1,3-propanediol trong dung dịch toluene, sau đó loại bỏ toluene để thu được chất rắn màu trắng.Một phương pháp khác là tạo huyền phù KOAc, neopentyl glycol và tetrahydroxydiboron trong toluene hoặc THF và để chúng phản ứng bằng cách khuấy ở 80°C.

反应式

Thông số kỹ thuật của diboron Bis(neopentyl glycolato) của chúng tôi:

Các bài kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Chất rắn màu trắng đến trắng nhạt
Độ tinh khiết (GC) Không ít hơn 99%
HNMR Phù hợp
Hàm lượng nước (KF) Không quá 0,3%

Các ứng dụng của diboron Bis(neopentyl glycolato) của chúng tôi:

Bis(neopentyl glycolato)diboron có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa học:

 

1) Bis(neopentyl glycolato)diboron có thể được sử dụng làm chất cho các hợp chất este borat, đóng vai trò là chất xúc tác hoặc chất ổn định;

 

2) Bis(neopentyl glycolato)diboron có thể được sử dụng làm chất xúc tác để tổng hợp một số polyme và hợp chất hữu cơ để thúc đẩy phản ứng;

 

3) Bis(neopentyl glycolato)diboron cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực xử lý nước thải như một loại phân bón nitơ và phốt pho giải phóng chậm và có tiềm năng cho nông nghiệp thân thiện với môi trường;

 

4) Ngoài ra, trong công thức của một số vật liệu điện tử nhất định, Bis(neopentyl glycolato)diboron có thể được sử dụng làm chất phụ gia để nâng cao hiệu suất của vật liệu.

Bao bì:

1kg/Túi nhôm, 5kg/thùng, 10kg/thùng, 25kg/thùng sợi hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Điều kiện bảo quản:

Bảo quản trong hộp kín, chưa mở ở nhiệt độ ≤ 30°C và độ ẩm ≤ 75% RH;bảo vệ khỏi nhiệt, ánh sáng và oxy.

Hạn sử dụng:

12 tháng nếu được bảo quản trong các điều kiện nêu trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: