1,2-diierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine
Giới thiệu ngắn gọn:
1,2-diierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine, viết tắt là DEPC, số CAS là: 51779-95-4, là một dẫn xuất phosphatidylcholine với cấu trúc hóa học và hoạt động sinh học độc đáo. Nó đóng một vai trò quan trọng trong thành phần của màng tế bào và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học như truyền tín hiệu, apoptosis và tăng sinh tế bào. Với sự sâu sắc của nghiên cứu về DEPC, sự hiểu biết của mọi người về tiềm năng ứng dụng của nó cũng ngày càng trở nên sâu sắc hơn.

Độ hòa tan:
Hòa tan trong dung môi hữu cơ và hỗn hợp nước dung môi hữu cơ.
Thông số kỹ thuật của 1,2-diieruCoyl-sn-glycero-3-phosphocholine của chúng tôi (DEPC):
Các mục kiểm tra | Thông số kỹ thuật | |
Vẻ bề ngoài | Sản phẩm này có bột trắng đến trắng, hoặc có thể chứa các chất kết tụ hoặc hạt. | |
Nhận dạng | Quang phổ hồng ngoại | Nên phù hợp với phổ của chất tham chiếu. |
Sắc ký lớp mỏng | Vị trí và màu sắc của các điểm chính được hiển thị bởi giải pháp thử nghiệm phải giống như của giải pháp tham chiếu. | |
Lysophosphatidylcholine và các chất không xác định khác | Lysophosphatidylcholine | Không quá 0,5% |
Các chất không xác định khác | Không quá 0,5% | |
Axit béo miễn phí | Không quá 0,3% | |
Nước | Không quá 2,0% | |
Giá trị peroxide | Không quá 5.0 | |
Độ tinh khiết của axit erucic | Không dưới 99,0% | |
Kim loại nặng | Không quá 10ppm | |
Asen (AS) | Không quá 0,0002% | |
Phốt pho | Nên nằm trong khoảng từ 3,3% đến 3,5% | |
Dung môi dư | Acetone | Không quá 0,5% |
Dichloromethane | Không quá 0,06% | |
Chloroform | Không quá 0,006% | |
Endotoxin vi khuẩn | Lượng endotoxin vi khuẩn trên 1 gram nên nhỏ hơn 12,5eu | |
Giới hạn vi sinh vật | Tổng số vi khuẩn hiếu khí | Không quá 1000cfu/g |
Tổng số nấm mốc và men | Không quá 100cfu/g | |
Escherichia coli | Âm/g | |
Nội dung | Được tính toán trên cơ sở khan, hàm lượng của C52H100NO8P phải nằm trong khoảng từ 98,0% đến 102,0% |
Ứng dụng:
1. Triển vọng thị trường trong lĩnh vực y tế:
1,2-diierucoyl-SN-glycero-3-phosphocholine có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phân phối thuốc và có thể cải thiện khả dụng sinh học và nhắm mục tiêu của thuốc bằng cách thay đổi độ hòa tan và ổn định của thuốc. Ngoài ra, 1,2-diierucoyl-SN-glycero-3-phosphocholine cũng có các hoạt động dược lý như chống viêm, chống oxy hóa và chống khối u, do đó, nó có triển vọng ứng dụng rộng trong thuốc chống ung thư, thuốc chống viêm và thuốc chống lão hóa.
2. Triển vọng thị trường trong lĩnh vực nông nghiệp:
1,2-dieruCoyl-sn-glycero-3-phosphocholine (DEPC) cũng có triển vọng ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó có thể được sử dụng như một bộ điều chỉnh tăng trưởng thực vật để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của cây và cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng. Ngoài ra, DEPC cũng có khả năng chống căng thẳng, có thể tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với nghịch cảnh, như kháng hạn, kháng muối và kháng bệnh. Khi nhu cầu của mọi người về nông nghiệp bền vững tăng lên, triển vọng thị trường của DEPC trong lĩnh vực nông nghiệp sẽ rộng hơn.
3. Triển vọng thị trường trong lĩnh vực công nghệ sinh học:
DEPC cũng có triển vọng ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng như một thành phần của môi trường nuôi cấy tế bào để thúc đẩy sự phát triển và tăng sinh của tế bào, và được sử dụng trong các lĩnh vực như dược phẩm sinh học và kỹ thuật sinh học. Ngoài ra, DEPC cũng có thể được sử dụng trong các công nghệ như tải nạp gen và phân phối gen để giúp đưa các gen ngoại sinh vào các tế bào. Với sự phát triển liên tục của công nghệ sinh học, triển vọng thị trường của DEPC trong lĩnh vực công nghệ sinh học sẽ tiếp tục mở rộng.
Bao bì:
1g/chai, 3g/chai, 5g/chai, 10g/chai, 20g/chai, 30g/chai, 50g/chai hoặc theo các yêu cầu cụ thể từ khách hàng.
Điều kiện lưu trữ được đề xuất:
Lưu trữ ngắn hạn ở nhiệt độ phòng; Hơn ba tháng được lưu trữ tốt nhất ở 2-8 độ C, C; Hơn một năm được lưu trữ tốt nhất ở mức -20 ± 5 độ C.
Để giảm sự hấp thụ độ ẩm, nó nên được làm ấm từ từ đến nhiệt độ môi trường trước khi mở.
Hạn sử dụng:
24 tháng nếu được lưu trữ trong điều kiện trên.