head_banner

Các sản phẩm

1,2-Dierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine

Mô tả ngắn gọn:

Tên sản phẩm:1,2-Dierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine

Viết tắt:DEPC

từ đồng nghĩa:SDEURMLKLAEUAY-JFSPZUDSSA-N; 1,2-Dierucoyl-sn-glycero-3-PC; 1,2-Di(cis-13-docosenoyl)-sn-glycero-3-phosphocholin; (7R,22Z)-4-Hydroxy-N,N,N-trimetyl-10-oxo-7-[[(13Z)-1-oxo-13-docosen-1-yl]oxy]-3,5,9 -trioxa-4-phosphahentriacont-22-en-1-amin 4-oxit, muối bên trong

Số CAS:51779-95-4

Công thức phân tử:C52H100NO8P

Trọng lượng phân tử:898.33


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu ngắn gọn:

1,2-Dierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine, viết tắt là DEPC, số CAS là: 51779-95-4, là một dẫn xuất phosphatidylcholine có cấu trúc hóa học và hoạt tính sinh học độc đáo. Nó đóng vai trò quan trọng trong thành phần của màng tế bào và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học như truyền tín hiệu, apoptosis và tăng sinh tế bào. Với việc nghiên cứu sâu hơn về DEPC, sự hiểu biết của mọi người về tiềm năng ứng dụng của nó cũng ngày càng sâu sắc hơn.

二芥酰磷脂酰胆碱-2

độ hòa tan:

Hòa tan trong dung môi hữu cơ và hỗn hợp nước-dung môi hữu cơ.

Thông số kỹ thuật của 1,2-Dierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine(DEPC) của chúng tôi:

Mục kiểm tra Thông số kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Sản phẩm này có dạng bột màu trắng đến trắng nhạt hoặc có thể chứa chất kết tụ hoặc hạt.
Nhận dạng Quang phổ hồng ngoại Phải phù hợp với phổ của chất tham chiếu.
Sắc ký lớp mỏng Vị trí và màu sắc của các vết chính hiển thị trên dung dịch thử phải giống với dung dịch đối chiếu.
Lysophosphatidylcholine và các chất chưa biết khác Lysophosphatidylcholine Không quá 0,5%
Các chất chưa biết khác Không quá 0,5%
Axit béo tự do Không quá 0,3%
Nước Không quá 2,0%
Giá trị Peroxide Không quá 5,0
Độ tinh khiết của axit erucic Không ít hơn 99,0%
Kim loại nặng Không quá 10 trang/phút
Asen(As) Không quá 0,0002%
Phốt pho Nên nằm trong khoảng từ 3,3% đến 3,5%
Dung môi dư Aceton Không quá 0,5%
Diclometan Không quá 0,06%
Cloroform Không quá 0,006%
Nội độc tố vi khuẩn Lượng nội độc tố vi khuẩn trên 1 gam phải nhỏ hơn 12,5EU
Giới hạn vi sinh vật Tổng số vi khuẩn hiếu khí Không quá 1000CFU/g
Tổng số nấm mốc và nấm men Không quá 100CFU/g
Escherichia coli Âm/g
Nội dung Tính trên cơ sở khan, hàm lượng C52H100NO8P phải nằm trong khoảng từ 98,0% đến 102,0%

Ứng dụng:

1. Triển vọng thị trường trong lĩnh vực y tế:

1,2-Dierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phân phối thuốc và có thể cải thiện khả dụng sinh học và nhắm mục tiêu của thuốc bằng cách thay đổi độ hòa tan và độ ổn định của thuốc. Ngoài ra, 1,2-Dierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine còn có tác dụng dược lý như chống viêm, chống oxy hóa, chống khối u nên có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong các loại thuốc chống ung thư, thuốc chống viêm và chống ung thư. -thuốc chống lão hóa

 

2. Triển vọng thị trường trong lĩnh vực nông nghiệp:

1,2-Dierucoyl-sn-glycero-3-phosphocholine(DEPC) cũng có triển vọng ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó có thể được sử dụng như một chất điều hòa sinh trưởng thực vật để thúc đẩy tăng trưởng và phát triển của cây trồng, đồng thời cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng. Ngoài ra, DEPC còn có khả năng chống stress, có thể tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng trước nghịch cảnh như khả năng chịu hạn, chịu mặn và kháng bệnh. Khi nhu cầu của người dân về nông nghiệp bền vững tăng lên, triển vọng thị trường của DEPC trong lĩnh vực nông nghiệp sẽ rộng mở hơn.

 

3. Triển vọng thị trường trong lĩnh vực Công nghệ sinh học:

DEPC cũng có triển vọng ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng như một thành phần của môi trường nuôi cấy tế bào để thúc đẩy tăng trưởng và tăng sinh tế bào, đồng thời được sử dụng trong các lĩnh vực như dược phẩm sinh học và kỹ thuật sinh học. Ngoài ra, DEPC còn có thể được sử dụng trong các công nghệ như chuyển gen và chuyển gen để giúp đưa gen ngoại sinh vào tế bào. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ sinh học, triển vọng thị trường của DEPC trong lĩnh vực công nghệ sinh học sẽ tiếp tục mở rộng.

Bao bì:

1g/chai, 3g/chai, 5g/chai, 10g/chai, 20g/chai, 30g/chai, 50g/chai hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Điều kiện bảo quản được đề xuất:

Bảo quản ngắn hạn ở nhiệt độ phòng; trên ba tháng bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ 2-8 độ C; hơn một năm được bảo quản tốt nhất ở -20±5 độ C.

 

Để giảm sự hấp thụ độ ẩm, nó phải được làm ấm từ từ đến nhiệt độ môi trường trước khi mở.

Hạn sử dụng:

24 tháng nếu được bảo quản ở điều kiện trên.


  • Trước:
  • Kế tiếp: